Những câu chuyện dưới đây được lấy từ cuốn "Studying Vietnamese Through English" của tác giả Mai Ngọc Chừ; trong phần Annex II - Phụ lục II: The funny stories for reading comprehension, listening and retelling (Truyện cười để đọc hiểu, nghe hiểu và kể lại).
VỢ TỚ CHƯA BIẾT
(My wife doesn't know yet)
A. Tớ sắp có con.
B. Chắc vợ cậu mừng lắm?
A. Ồ, cô ấy chưa biết gì.
Từ vựng - Vocabulary
tớ: I |
sắp: be going to |
có: have |
con: child |
lắm: very |
chắc là: maybe, perhaps |
mừng: happy |
vợ cậu: your wife |
cô ấy: she |
chưa: not yet |
biết: know |
gì: anything |
BỐ EM BỊ THƯƠNG HAI LẦN
(My father was wounded twice)
Cô giáo hỏi một học sinh:
- Bố em (1) là thương binh phải không?
- Vâng. Bố em (2) bị thương hai lần: một lần ở đùi, còn một lần ở đèo Hải Vân.
Từ vựng - Vocabulary
bị thương: wounded |
hai lần: twice |
lần: times |
cô giáo: woman-teacher |
hỏi: ask |
học sinh: pupil |
bố em (1): your father |
bố em (2): my father |
đùi: thigh, leg |
thương binh: wounded soldier |
đèo: mountain pass, col |
phải không: isn’t he? |
DA EM ĐẸP QUÁ
(Your skin is very nice)
Một cô gái hứa hôn với chàng trai buôn bán da thú. Bạn cô hỏi:
- Bao giờ cậu cưới “anh chàng da thú ấy”?
- Tớ sợ lắm. Một hôm tớ đến nhà anh ấy. Anh ấy dẫn tớ vào phòng trưng bày da thú và nói: “Trời ơi! Da em đẹp quá!”.
Từ vựng - Vocabulary
cô gái: girl |
hứa hôn: engage |
chàng, anh chàng: young man |
buôn bán: trade, commer |
da: skin |
thú: beast |
bạn cô: her friend |
hỏi: ask |
bao giờ: when |
cậu: you |
cưới: marry |
sợ: scare, afraid |
đến: go |
một hôm: one day |
nhà anh ấy: his house |
dẫn: take |
phòng: room |
trưng bày: display, exhibit |
và: and |
nói: say, speak, tell |
Trời ơi: Heaven! |
anh ta: he |
da em: your skin | đẹp quá: so beautiful |
RỐN ĐỂ LÀM GÌ? (Navel for what?)
Cô giáo:
- Mỗi cơ quan trong cơ thể người đều có một chức năng nhất đinh. Ví dụ: mắt để nhìn, tai để nghe, mũi để ngửi, răng để nhai, v.v.
Một học sinh giơ tay, hỏi:
- Thưa cô! Vậy cái rốn để làm gì ạ?
Trong lúc cô giáo đang lúng túng thì một học sinh khác giơ tay xin trả lời:
- Thưa cô! Rốn để xoa dầu mỗi khi đau bụng.
Từ vựng - Vocabulary
rốn: navel |
để làm gì: what for |
mỗi: each, one |
cơ quan: organ |
cơ thể người: human body |
chức năng: function |
nhất định: given |
ví dụ: example |
mắt: eye |
để: in order to |
nhìn: look |
tai: ear |
nghe: listen, hear |
mũi: nose |
ngửi: siff, smell |
răng: tooth |
nhai: chew |
giơ tay: hand up |
trong lúc: while |
lúng túng: embarrassed |
xin: ask for |
trả lời: answer |
xoa: rub |
dầu: balm |
mỗi khi: when, each time |
đau bụng: have got an upset stomach, have the bellyache |