logo-img

Thông báo

    Chưa có thông báo nào

Tin tức

Vietnamese jokes - Truyện cười Việt Nam

Vietnamese Stories
594 23/08/2024 22:14:17

Những câu chuyện dưới đây được lấy từ cuốn "Studying Vietnamese Through English" của tác giả Mai Ngọc Chừ; trong phần Annex II - Phụ lục II: The funny stories for reading comprehension, listening and retelling (Truyện cười để đọc hiểu, nghe hiểu và kể lại).

VỢ TỚ CHƯA BIẾT

(My wife doesn't know yet)

A. Tớ sắp có con.

B. Chắc vợ cậu mừng lắm?

A. Ồ, cô ấy chưa biết gì.

Từ vựng - Vocabulary

tớ: I

sắp: be going to

có: have

con: child

lắm: very

chắc là: maybe, perhaps

mừng: happy

vợ cậu: your wife

cô ấy: she

chưa: not yet

biết: know

gì: anything

 

BỐ EM BỊ THƯƠNG HAI LẦN

(My father was wounded twice)

Cô giáo hỏi một học sinh:

- Bố em (1) là thương binh phải không?

- Vâng. Bố em (2) bị thương hai lần: một lần ở đùi, còn một lần ở đèo Hải Vân.

Từ vựng - Vocabulary

bị thương: wounded

hai lần: twice

lần: times

cô giáo: woman-teacher

hỏi: ask

học sinh: pupil

bố em (1): your father

bố em (2): my father

đùi: thigh, leg

thương binh: wounded soldier

đèo: mountain pass, col

phải không: isn’t he?

 

DA EM ĐẸP QUÁ

(Your skin is very nice)

Một cô gái hứa hôn với chàng trai buôn bán da thú. Bạn cô hỏi:

- Bao giờ cậu cưới “anh chàng da thú ấy”?

- Tớ sợ lắm. Một hôm tớ đến nhà anh ấy. Anh ấy dẫn tớ vào phòng trưng bày da thú và nói: “Trời ơi! Da em đẹp quá!”.

Từ vựng - Vocabulary

cô gái: girl

hứa hôn: engage

chàng, anh chàng: young man

buôn bán: trade, commer

da: skin

thú: beast

bạn cô: her friend

hỏi: ask

bao giờ: when

cậu: you

cưới: marry

sợ: scare, afraid

đến: go

một hôm: one day

nhà anh ấy: his house

dẫn: take

phòng: room

trưng bày: display, exhibit

và: and

nói: say, speak, tell

Trời ơi: Heaven!

anh ta: he

 da em: your skin đẹp quá: so beautiful

 

 RỐN ĐỂ LÀM GÌ? (Navel for what?)

Cô giáo:

- Mỗi cơ quan trong cơ thể người đều có một chức năng nhất đinh. Ví dụ: mắt để nhìn, tai để nghe, mũi để ngửi, răng để nhai, v.v.

Một học sinh giơ tay, hỏi:

- Thưa cô! Vậy cái rốn để làm gì ạ?

Trong lúc cô giáo đang lúng túng thì một học sinh khác giơ tay xin trả lời:

- Thưa cô! Rốn để xoa dầu mỗi khi đau bụng.

Từ vựng - Vocabulary

rốn: navel

để làm gì: what for

mỗi: each, one

cơ quan: organ

cơ thể người: human body

chức năng: function

nhất định: given

ví dụ: example

mắt: eye

để: in order to

nhìn: look

tai: ear

nghe: listen, hear

mũi: nose

ngửi: siff, smell

răng: tooth

nhai: chew

giơ tay: hand up

trong lúc: while

lúng túng: embarrassed

xin: ask for

trả lời: answer

xoa: rub

dầu: balm

mỗi khi: when, each time

đau bụng: have got an upset stomach, have the bellyache

Register ZALO