BÀI 17. ÔN TẬP VỀ PHỤ ÂM CUỐI
Review of final consonants
Phụ âm cuối trong âm tiết tiếng Việt
The final consonants Vietnamese syllable
The final consonants of the Vietnamese language are represented by the following letters - Các phụ âm cuối của tiếng Việt được thể hiện bằng các chữ cái sau:
TT (No) |
Âm (sound) |
Sounds like in English |
Example in English |
Example in Vietnamese |
1. |
c [k] |
/k/ |
call |
cóc (toud) |
2. |
ch [c] |
/ʧ/ |
teach |
chích (sting) |
3. |
m [m] |
/m/ |
mom |
mềm (soft) |
4. |
n [n] |
/n/ |
learn |
nón (hat) |
5. |
ng [ɳ] |
/ɳ/ |
sing |
mong (expect) |
6. |
nh [ɲ] |
/n/ |
skin |
nhanh (fast) |
7. |
p [p] |
/p/ |
sharp |
tấp nập (crowded) |
8. |
t [t] |
/t/ |
complement |
tất (socks) |
Bán nguyên âm cuối
Final semi-vowels (u/o, i/y)
TT (No) |
Âm (sound) |
Sounds like in English |
Example in English |
Example in Vietnamese |
9. |
u/o |
/u/ |
about |
cau (betel nut) |
10. |
i/y |
/i/ |
city |
tai (ear), tay (hand) |
The Vietnamese language has two final vowels [i] and [u], which are pronunced shorter the nuclei vowels "i" and "u". However, their degree of length depends on the types of nuclei vowels that they follow: after a long nuclei vowel they are pronunced shorter, after short vowel they are pronunced longer) -
Tiếng Việt có hai nguyên âm cuối [i] và [u], được phát âm ngắn hơn nguyên âm i và u. Tuy nhiên, độ dài của chúng phụ thuộc vào nguyên âm mà chúng theo sau. Nếu sau nguyên âm dài chúng được phát âm ngắn hơn, nếu sau nguyên âm ngắn chúng được phát âm dài hơn.
Ví dụ (Ex):
tai (ear) - tay (hand)
cao (high, tall) - cau (betel nut)
Lưu ý (Notes):
The final semivowels u and i can be written as u or o, i or y in the following cases - Bán nguyên âm cuối u có thể viết là u hoặc o, i có thể viết là i hoặc y trong các trường hợp sau:
- Phân biệt i và u âm chính với i và u âm cuối (Distinguish i and u nuclei vowel from i and u final semi-vowels):
i |
Nuclear vowel /i/ |
ti, li, hi, lính, hình |
Final semi-vowels /į/ (i/y) |
tai, tay, lai, lay, mai, may, mây, huy |
|
u |
Nuclear vowel /u/ |
tu hú, lúa, múa, núi, túi, cúi |
Final semi-vowels /ų/ (u/o) |
đau, gấu, cau, cao, táo, hào |