BÀI 3. ÂM VÀ CHỮ A-Ă-Â-Ơ
Sounds & letters A-Ă-Â-Ơ
1. ÂM VÀ CHỮ A
Phát âm “a” - Pronouncing [a]
A là một nguyên âm trung tâm thấp và không tròn. Khi phát âm nguyên âm này, miệng mở rộng, lưỡi ở vị trí thấp nhất. Âm [a] này được phát âm gần giống nguyên âm /a:/ trong tiếng Anh như trong từ calm, father, heart.
[A is a low central and unrounded vowel. When producing this vowel, the mouth is the wide open, and the tongue is in the lowest position. This sound [a] is pronounced almost like the English vowel /a:/ as in calm, father, heart.]
Vào bài học để nghe và luyện phát âm
[Go to the lesson to listen and practice pronunciation]
Chính tả (Spelling)
Nguyên âm A có thể kết hợp với:
- Tất cả các phụ âm đầu (trừ gh, ngh, k và q);
- Tất cả âm cuối (trừ bán nguyên âm cuối u, y).
[The nuclei vowel A can combine with:
- all initial consonants (except gh, ngh, k and q);
- all final consonants and semi-vowel i (except u, y)]
Luyện tập – Vào bài học để nghe và lặp lại, viết và tìm âm đã được học
[Practicing – Go to the lesson to listen and repeat, write and find the sounds you have learned]
2. ÂM VÀ CHỮ Ă
Phát âm ă - Pronouncing ă
“Ă” là nguyên âm ngắn trong tiếng Việt, được phát âm ngắn hơn nguyên âm dài “a”.
["Ă" is the short vowel in Vietnamese, which is pronounced shorter than their long counter part "a"].
Ví dụ (Ex): may (lucky) – mai (tomorrow).
Vào bài học để nghe và luyện phát âm
[Go to the lesson to listen and practice pronunciation]
Chính tả (Spelling)
Nguyên âm ngắn "ă" được biểu thị bằng 2 dạng chính tả
[The short vowel "ă" is indicated by 2 spelling form]:
(a). ă khi theo sau là các phụ âm cuối p, t, c, m, n, ng. [by ă when followed by the final consonants p, t, c, m, n, ng].
Ví dụ (Ex):
ă - ăm - bắp, tắp, lắp
ă - ắt - mắt, cắt, phắt
ă - ăm - tắm, nắm, lắm
ă - ăc - đắc, mắc, nhắc
ă - ăn - nặn, mắn, chắn
ă - ăng - tặng, lặng
(b). a khi theo sau là bán nguyên âm cuối cùng y và u: đau, tay].
[by a when followed by the final semi-vowels y and u: đau, tay.]
ă -> au - đau, mau, lau
ă -> ay - tay, may, nay
Về kết hợp, Ă có thể kết hợp với:
- Tất cả các phụ âm đầu (trừ gh, ngh, k và q);
- Tất cả âm cuối (trừ bán nguyên âm cuối i).
[The nuclei vowel ă can combine with:
- all initial consonants (except gh, ngh, k and q);
- all final sounds (except ch, nh, i)]
Lưu ý rằng, nguyên âm "ă" luôn luôn có âm cuối theo sau.
[Note that the short vowel "ă" always followed by a final.
Luyện tập – Vào bài học để nghe và lặp lại, viết và tìm âm đã được học
[Practicing – Go to the lesson to listen and repeat, write and find the sounds you have learned]
Đọc thêm [Read more]
Trăng ơi từ đâu đến
Hay từ cánh rừng xa
Trăng hồng như quả chín
Lửng lơ lên trước nhà
Trăng ơi từ đâu đến
Hay biển xanh diệu kì
Trăng tròn như mắt cá
Chẳng bao giờ chớp mi.
3. ÂM VÀ CHỮ Â
Phát âm â - Pronouncing â
 là nguyên âm ngắn. Khi phát âm nguyên âm này, miệng mím lại, lưỡi hơi nhếch lên. Âm “â” được phát âm gần giống nguyên âm /ʌ/ trong tiếng Anh, nhưng dài hơn như trong com, love.
[Â is a short vowel. When producing this vowel, the mouth narrowed, tongue slightly raised. This sound “â” is pronounced almost like the English vowel /ʌ/, but longer as in come, love.]
Luyện tập phát âm – Vào bài học để nghe, lặp lại
[Practicing pronunciation – Go to the lesson to listen, repeat]
Chính tả - Spelling
Nguyên âm â có thể kết hợp với:
- Tất cả các phụ âm đầu (trừ gh, ngh, k và q);
- Tất cả âm cuối (trừ ch, nh và i).
[The nuclei vowel A can combine with:
- all initial consonants (except gh, ngh, k and q);
- all final sounds (except ch, nh and i)]
Lưu ý: Âm tiết có nguyên âm â làm hạt nhân luôn luôn phải có âm cuối.
[The nuclei vowel  must always be followed by a final consonant or semi-vowel].
Ví dụ (Ex): ân, tâm, tấp, thâm, đâu, đây.
Luyện tập – Vào bài học để nghe và lặp lại, viết và tìm âm đã được học
[Practicing – Go to the lesson to listen and repeat, write and find the sounds you have learned]
Đọc thêm [Read more]
Em ra chốn đô thành
Mong thành cô Tấm ngày nay
Từ nay giữa chốn phồn hoa
Lấp lánh cánh diều mơ ước hôm nào.
4. ÂM VÀ CHỮ Ơ
Phát âm ơ [ɤ] - Pronouncing ơ [ɤ]
“Ơ” là một nguyên âm ở giữa không tròn. [“Ơ” is a mid-central unrounded vowel].
Khi phát âm, môi giữ vị trí trung lập, mặt trước của lưỡi nhô lên về phía điểm giữa ngạc cứng và vòm miệng.
[When pronounce, the lips keep a neutral position, the front of the tongue is rising towards the point between the hard palate and the velum.]
Lưu ý rằng, nguyên âm /ə/ trong tiếng Anh chỉ xảy ra ở vị trí không được nhấn (alone - một mình, sympathise - thông cảm), trong khi tiếng Việt ơ luôn là nguyên âm chính của một âm tiết (tơ, thơ, thơm).
[Note that, the muffled vowel sound /ə/ in English occurs only in an unstressed position (alone, sympathise), while the Vietnamese ơ is always the main vowel of a syllable (tơ, thơ, thơm).]
Luyện tập phát âm – Vào bài học để nghe, lặp lại
[Practicing pronunciation – Go to the lesson to listen, repeat]
Chính tả - Spelling
Nguyên âm Ơ có thể kết hợp với:
- Tất cả các phụ âm đầu (trừ gh, ngh, k và q);
- Tất cả âm cuối (trừ ch, nh và y).
[The nuclei vowel A can combine with:
- all initial consonants (except gh, ngh, k and q);
- all final sounds (except ch, nh and y)].
Luyện tập – Vào bài học để nghe và lặp lại, viết và tìm âm đã được học
[Practicing – Go to the lesson to listen and repeat, write and find the sounds you have learned]
Đọc thêm [Read more]
Chú Cuội chơi trăng tình rằng chú Cuội chơi trăng
Ngàn năm vẫn thế chơi trăng dong dài
Cuội hỡi hỡi Cuội ơi.
5. Phân biệt “a” với “ă” - Distinguishing “a” from “ă”
a |
ă |
Về phát âm - A là nguyên âm dài (A is the long vowel). - Phát âm [a] kéo dài như /a:/ trong tiếng Anh (Pronouncing [a] is prolonged like /a:/ in English). Ex: + cà chua, cá quả, cả nhà + bát canh, quả chanh, cành nhãn |
- Ă là nguyên âm ngắn (Ă is the short vowel). - Phát âm [ă] kết thúc ngắn như /ʌ/ trong tiếng Anh ([ă] is pronounced like short /ʌ/ in English). Ex: trái bắp, tắm mát, sữa đặc, nắn gân, cắm cọc, nắm tay, tặng quà
|
Về chính tả - “A” trong âm tiết có thể có hoặc không có âm cuối. (“A” in sylable may or may not be followed by a final). - "A" không bị hạn chế về khả năng kết hợp. ("A" is not limited in its ability to combine.) |
- “Ă” trong âm tiết luôn phải có âm cuối theo sau. (“Ă” in sylable always followed by a final). - "Ă" chỉ được theo sau bởi các âm: p, t, c, m, n, ng, y và u. (“Ă" is only followed by the sounds: p, t, c, m, n, ng, y and u).
|
Luyện tập phát âm - Practicing pronunciation
cai – cay bai – bay dai – day đai – đay hai – hay
lai – lay mai – may nai – nay sai – say rai – ray
tai – tay vai – vay thai – thay tray – tray ngai – ngay
Phân biệt “â” với “ơ” - Distinguishing “â” from “ơ”
ơ |
â |
- Ơ is the long vowel. - The nuclei vowel “ơ” in sylable may or may not be followed by a final. Ex: + cơ sở, cờ vua, cỡ giày + bớt cơm, bơm lốp, lớp học - only followed by the final consonants p, t, m, n or semi-vowels i. |
- Â is the short vowel. - The nuclei vowel “â” in sylable always followed by a final. Ex: ân cần, âm thầm, lấc cấc, tấp nập, tấc đất, ấm áp, tầng nhà, đâu đây, cây cầu, chân mây - only followed by the final consonants p, t, c, m, n, ng or semi-vowels y and u. |
Luyện tập phát âm - Practicing pronunciation
Chú ý phân biệt ơ [ɤ] và â [ɤˇ] trong các âm tiết
Pay attention to distinguishing ơ [ɤ] and â [ɤˇ] in syllables
cơ - cơi - cây bơ - bơi - bây bơ - bơi - bây |
dơ - dơi - dây đờ - đời - đầy gợ - gợi - gậy |
lớ - lới - lấy hơ - hơi - hây khở - khởi - khẩy |
nơ - nơi - nây tớ - tới - tấy trờ - trời - trầy |