CHỦ ĐỀ 1.
TẠI SÂN BAY - AT THE AIRPORT
NỘI DUNG CHÍNH - MAIN CONTENT
Phần 1. Hội thoại - Conversation
Bài 1. Bạn có thể giúp tôi không (Can you help me)? START
Bài 2. Tôi bị mất hành lý (I lost my luggage) START
Bài 3. Bạn có địa chỉ khách sạn không? (Do you have the hotel address) START
Bài 4. Gọi Taxi (Calling taxi) START
Phần 2. Ngữ pháp - Grammar
Bài 1. Câu hỏi với “gì”, “nào” (Question with “gì”, “nào”)
Bài 2. Câu hỏi với “không”, “phải không” “à” (question with “không”, “phải không”, “à”)
Bài 3. Cách nói nhờ giúp đỡ (How to say for help)
Bài 4. Cách hỏi và giới thiệu tên (how to ask and answer name)
Bài 5. Cách nói lời chào, cảm ơn, xin lỗi (How to say greeting, thanks, excuse)
Bài 6. Cách dùng “ạ”, “thưa” (How to say “ạ”, “thưa”)
♦ PHẦN 1. HỘI THOẠI – CONVERSATION
BÀI 1. BẠN CÓ THỂ GIÚP TÔI KHÔNG? - CAN YOU HELP ME?
Hanaki: | Chào chị. Chị có thể giúp tôi không? Hello. Can you help me? |
Nhân viên sân bay: | Chào bạn. Tôi có thể giúp gì cho bạn? Hello. Can I help you? |
Hanaki: | Xin vui lòng chỉ giúp tôi đường đến chỗ nhận hành lí. Please show me the way to baggage claim. |
Nhân viên sân bay: | Bạn bị thất lạc hành lí à? Have you lost your luggage? |
Hanaki: | Không phải. Tôi vừa xuống máy bay vào đây. No. I just got off the plane and came here. |
Nhân viên sân bay: | Đây là lần đầu bạn đến Việt Nam phải không? Is this your first time coming to Vietnam? |
Hanaki: | Vâng ạ. Yes. |
Nhân viên sân bay: | Bạn đi chuyến bay nào? Which flight are you taking? |
Hanaki: | VN677 từ Kuala Lumpur. VN677 from Kuala Lumpur. |
Nhân viên sân bay: | Bạn đi thẳng tới cột A, rẽ trái, hành lí của bạn ở dây chuyền số 4. You go straight to column A, turn left, your luggage is at line number 4. |
Hanaki: | Vâng. Cảm ơn chị. Yes.Thank you |
Hanaki: | Xin lỗi. Thưa ông. Tôi bị mất hành lí. Sorry. I lost my baggage. |
Nhân viên sân bay: | Cô làm ơn cho xem hộ chiếu và vé hành lý. Please, show me your passport and baggage tickets. |
Hanaki: | Đây ạ. Here you are. |
Nhân viên sân bay: | Cô có thể cho tôi biết vali của cô trông như thế nào không? Can you tell me what your suitcase looks like? |
Hanaki: | Vali của tôi màu hồng, có tên của tôi trên đó. My suitcase is pink, it has my name on it. |
Nhân viên sân bay: | Vậy bên trong có gì đặc biệt không? Is there anything special inside? |
Hanaki: | Thưa không. Không có gì. Tôi là khách du lịch. Tôi không mang gì ngoài đồ dùng cá nhân. No. I haven’t. I am a tourist. I don’t bring along anything but personal belongings. |
Nhân viên sân bay: | Ồ, vậy thì cô có thể yên tâm. Chúng tôi sẽ tìm lại cho cô nhanh thôi. Oh, then you can rest assured. We'll find for you back soon. |
Hanaki: | Cảm ơn ông. Thank you. |
Hanaki: | Chào anh. Xin lỗi, tôi có thể gọi Taxi về khách sạn ở đâu? Hello. Excuse me, where can I call a Taxi to the hotel? |
Nhân viên an ninh: | Chào cô. Cô nhìn phía bên phải, chỗ có biển hiệu Taxi màu đỏ. Ở đó có dịch vụ đặt xe. Cô cũng có thể cài App để tự gọi trên điện thoại đấy. Hello. She looked to the right, where there was a red Taxi sign. There is a car booking service there. You can also install the App to call taxi on your phone. |
Hanaki: | Cảm ơn anh. Ở đây đặt xe bằng App gì? Thank you. What App do you use to book a car here? |
Nhân viên an ninh: | Grab hoặc Be. Cô có địa chỉ khách sạn không? Grab or Be. Do you have the hotel address? |
Hanaki: | Tôi có. Tôi về Sogun Hotel ở 449 Trần Hưng Đạo, Quận 1. I have. I go to Sogun Hotel at 449 Trần Hưng Đạo, District 1. |
Nhân viên an ninh: | Ồ, có địa chỉ rồi thì cô nên gọi xe qua App. Giá cước sẽ rẻ hơn gọi xe dịch vụ tại đây. Oh, if you have the address, you should call a car through the App. The fare will be cheaper than calling a car service here. |
Hanaki: | Vâng. Cảm ơn anh. Yes. Thank you! |
Nhân viên an ninh: | Không có gì. Never mind. |
Lái xe Taxi: | Alo, có phải bạn đặt xe về Trần Hưng Đạo không ạ? Hello, did you book a car to Trần Hưng Đạo? |
Hanaki: | Vâng. Tôi đã đặt một xe đi về 449 Trần Hưng Đạo. Yes. I booked a car to go to 449 Trần Hưng Đạo. |
Lái xe Taxi: | Vâng. Tôi đang vào sân bay. Bạn vui lòng chờ ít phút ạ. Yes. I'm entering the airport. Please wait a few minutes. |
Hanaki: | Vâng. Không vấn đề. Yes. No problem. |
Lái xe Taxi: | Bạn vui lòng đi ra làn D, chờ tôi ở cột số 8 nhé. Xe của tôi màu xanh, biển số 44567. Please go to lane D and wait for me at column 8. My car is blue, license plate number 44567. |
Hanaki: | Vâng. Tôi sẽ đợi ở đó. Yes. I will wait there. |
Lái xe Taxi: | Cảm ơn bạn. Thank you |
♦ PHẦN 2. NGỮ PHÁP – GRAMMAR
BÀI 1. CÂU HỎI VỚI “GÌ”, “NÀO” - QUESTION WITH “GÌ”, “NÀO”
“Gì” means “what” |
Từ nghi vấn “gì?” được dùng để hỏi cho sự vật như “cái”, “con”, “việc”: cái gì? con gì? việc gì? … để xác định sự vật hoặc con người bất kì. (The interrogative word "gì?" is used to question for a thing as object, animal… to identify any thing or person.)
Ví dụ (Ex):
Đây là cái gì? – What is this?
Kia là con gì? – What is that?
Bạn đang làm việc gì? – What are you doing?
Cô cần tôi giúp việc gì? – What do you need I help? (Can I help you?)
“Nào” means “which, what” |
Đại từ nghi vấn "nào?" có nghĩa là "cái gì”, “con gì" theo sau danh từ, nó xác định và biểu thị một sự lựa chọn được thực hiện từ một tập hợp sự vật hoặc con người đã biết. (The interrogative pronoun "nào?" means "which, what" follows the noun it modifies and denotes a choice which is to be made from a known set of thing or people.)
Ví dụ (Ex):
Cô đi chuyến bay nào? (có rất nhiều chuyến bay)
Which flight are you taking? (there are many flights)
Cấu trúc câu hỏi với “gì”, “nào” - Question structure with “gì”, “nào”:
Vị trí (Position) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
Chức năng (Function) |
Chủ ngữ (Subject) |
Vị ngữ (Predicate) |
Từ để hỏi (Words to asking) |
|
động từ (verb) |
bổ ngữ (complement) |
gì / nào? (what) |
Cấu trúc câu trả lời cho “gì”, “nào” – Answers structure to questions with “gì”, “nào”:
Vị trí |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
|
|
Chức năng |
Chủ ngữ |
Vị ngữ |
Thông tin mới (New information) Thông tin mới là đối tượng (người hoặc vật) mà người hỏi cần biết (New information is the object (person or thing) that the questioner needs to know) |
|
||
động từ |
bổ ngữ |
|
||||
Chủ ngữ (Subject) |
||||||
- Chủ ngữ là bộ phận chính thứ nhất trong câu, nêu người hoặc vật làm chủ sự việc. (The subject is the first main part of the sentence, indicating the person or thing that owns the event).
- Phần lớn danh từ và đại từ giữ chức vị là chủ ngữ trong câu, các loại từ khác, như tính từ và động từ cũng có thể làm chủ ngữ. Trong trường hợp này, tính từ và động từ được hiểu như một danh từ. (Most nouns and pronouns hold the position of the subject in a sentence, other types of words, such as adjectives and verbs can also be subjects. In this case, the adjective and verb are understood as one noun).
+ Danh từ: từ định danh người, vật; dùng để gọi người, vật (Noun: word that identifies a person or thing; used to call people and things).
Ví dụ (Ex): con người (human), con vật (animal), cây cối (tree)
+ Đại từ: từ dùng để thay thế cho danh từ, đại diện cho người hoặc vật. (Pronoun: word used to replace a noun, representing a person or thing.)
Ví dụ (Ex): anh, chị (you), anh ấy (he), chị ấy (she)
Vị ngữ (Predicate) |
- Vị ngữ là bộ phận chính thứ hai trong câu, biểu thị hoạt động, trạng thái, tính chất, đặc điểm... của người, vật, việc nêu ở chủ ngữ. (The predicate is the second main part in a sentence, expressing the activities, states, properties, characteristics... of the person, thing, or thing mentioned in the subject.)
- Phần lớn vị ngữ là động từ và tính từ. Nếu danh từ làm vị ngữ thì trước nó phải có từ “là”. (Most predicates are verbs and adjectives. If a noun is a predicate, it must have the word "là" before it.)
+ Động từ: là những từ biểu thị sự vận động. (Verbs are words that express movement or state.)
Ví dụ (Ex): đi (walk), chạy (run), ăn (eat), học (learn, study)
+ Tính từ là những từ biểu thị đặc điểm, phẩm chất, mức độ. (Adjectives are words that express characteristics, qualities or degrees.)
Ví dụ (Ex): đẹp (beautiful), xấu (ugly), nhỏ (small)
Bổ ngữ (Complement) |
Bổ ngữ là thành phần phụ đứng trước hoặc sau động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho động từ hay tính từ đó (A complement is an auxiliary element that comes before or after a verb or adjective to modify that verb or adjective).
Ví dụ (Ex): Bạn cần tôi giúp gì? (What do you need my help with?)
“Tôi giúp” bổ nghĩa à “cần” trả lời cho câu hỏi “Bạn cần điều gì?”
“I help” modifies à “need” answers the question “What do you need?”
Ví dụ (Ex):
No |
Form |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
1 |
Q |
Bạn |
cần |
tôi giúp |
gì? |
A |
Tôi |
cần |
chị giúp |
chỉ đường đến chỗ nhận hành lí. |
|
2 |
Q |
Bạn |
đi |
chuyến bay |
nào? |
A |
|
|
|
VN677 từ Kuala Lumpur. |
|
3 |
Q |
Ở đây |
đặt xe |
bằng App |
gì? |
A |
|
|
|
Grab hoặc Be. |
Lưu ý (Notes):
- Câu hỏi (Q): Question
- Câu trả lời (A): Answer
Câu trả lời có thể không lặp lại đầy đủ thông tin như câu (1) có thể rút gọn như câu (2, 3) nhưng cần đủ thông tin cần thiết.
Note: The answer may not repeat all the information like sentence (1). It can be shortened like sentences (2, 3), but it needs all the necessary information.
--------------------------------------------
BÀI 2. CÂU HỎI VỚI “KHÔNG”, “PHẢI KHÔNG” “À” - QUESTION WITH “KHÔNG”, “PHẢI KHÔNG”, “À”
Câu hỏi với “không?”, “phải không?” - Question with “không”, “phải không” |
Câu hỏi với “không / phải không” tương tự như câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, được đặt ở cuối câu để tạo thành câu hỏi khi người nói mong muốn người nghe xác nhận điều mình vừa nói. (The interrogative expression “Không / phải không” similar to the English question tag, is placed at the end of the sentence to form a question when the speaker expects his hearer to confirm what he/sh e just said).
Ví dụ (Ex):
Bạn đến Việt Nam lần đầu phải không? - Is it your first time coming to Vietnam?
Vâng. - Yes.
Cô có gì để khai báo không? - Do you have anything to declare?
Không. - No.
Câu hỏi với “à” – Question with “à” |
Câu hỏi có “à” được đặt ở cuối câu để tạo thành câu hỏi còn mang tính chất xác nhận hoặc đồng tình. Tuy nhiên, “à” biểu thị niềm tin mạnh mẽ của người nói cho rằng người nghe sẽ đồng ý với mình hơn so với cách diễn đạt “phải không”. (The interrogative “à” is placed at the end of the sentence to form a question also asks for confirmation or agreement. However, “à” denotes a speaker's stronger belief that the hearer will agree with him than the expression “phải không”).
Ví dụ (Ex):
Bạn đến Việt Nam lần đầu à? - Is it your first time coming to Vietnam?
Vâng. - Yes.
Cô đang học đại học à? – Are you studying at the University?
Vâng ạ. - Yes.
Cấu trúc câu hỏi với “không”, “phải không”, “à” - Question structure with “không”, “phải không”, “à”:
Vị trí (Position) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
Chức năng (Function) |
Chủ ngữ (Subject) |
Vị ngữ (Predicate) |
Từ để hỏi (Words to asking) |
|
Động từ (Verb) |
Bổ ngữ (Complement) |
không /phải không / à? |
||
Ví dụ: |
Bạn |
đến |
Việt Nam lần đầu |
phải không? |
Cấu trúc câu trả lời cho câu hỏi có “à” - Answer structure to questions with “à”:
+ |
Có / Vâng (Yes) |
Thông tin giải thích - nếu cần (Explanatory information - if necessary) |
- |
Không (No) |
Thông tin giải thích - nếu cần (Explanatory information - if necessary) |
Ví dụ (Ex):
No |
Form |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
1 |
Q |
Bạn |
bị |
thất lạc hành lí |
à? |
A |
|
|
|
Không ạ. |
|
2 |
Q |
Chị |
có |
địa chỉ khách sạn |
không? |
A |
Tôi |
|
|
có. |
Lưu ý: Câu trả lời cho dạng câu hỏi “không? / à?” không đòi hỏi phải nhắc lại chủ ngữ, vị ngữ hoặc giải thích. Chỉ cần xác định: Có / Không.
Tuy nhiên, nếu người trả lời ít tuổi hơn, câu trả lời có “ạ” cuối câu.
Notes: Answers to “không? / à?” questions do not require repetition of the subject or predicate or explanation. Just answer: Yes / No. However, if the person answering is younger, the answer has “ạ” at the end of the sentence.
THỰC HÀNH |
Mẫu - Sample:
Đây là hành lí của bạn phải không?
- Vâng. Nó là của tôi.
----------------------------------------