BÀI 1. ÂM TIẾT TIẾNG VIỆT
Vietnamese Syllable
Sylable - Âm tiết
Syllable is a concept that refers to the sounds we make in a sequence of speech. Each syllable is pronounced once, heard as one sound. In terms of pronunciation, syllables are whole and indivisible. Vietnamese syllables have the ability to express meaning and have the same form as words.
Âm tiết là khái niệm đề cập đến âm thanh chúng ta tạo ra trong một chuỗi lời nói. Mỗi âm tiết được phát âm một lần, nghe thành một tiếng. Về mặt phát âm, âm tiết có tính nguyên vẹn và không thể chia cắt. Âm tiết tiếng Việt có khả năng diễn đạt ý nghĩa và có hình thức như từ.
Vietnamese syllable structure - Cấu trúc âm tiết tiếng Việt
In the Vietnamese language, the syllable is the minimal meaningful unit that cannot be divided into smaller meaningful parts. Each syllable consists of five components.
Trong tiếng Việt, âm tiết là đơn vị ý nghĩa tối thiểu không thể chia thành những phần ý nghĩa nhỏ hơn. Mỗi âm tiết bao gồm năm thành phần.
(1) Tone - Thanh điệu
(2) Nuclei vowel - Nguyên âm - âm chính
(3) Initial consonant - Phụ âm đầu
(4) The labialization (o/u) - Âm đệm o/u
(5) Final consonant or semi-vowel - Phụ âm hoặc bán nguyên âm cuối
The structure of the Vietnamese syllable presented as follows:
Cấu trúc âm tiết tiếng Việt được trình bày như sau:
(1) Thanh điệu (Tone) | |||
(3) |
(4) |
(2) |
(5) |
Phụ âm đầu |
Âm đệm Labialization |
Âm chính (hạt nhân) Nuclei vowel |
Phụ âm / bán nguyên âm cuối Final consonant/semi-vowel |
Lưu ý (Notes):
Vị trí (1) bao trùm toàn âm tiết (Position (1) covers the entire syllable);
Vị trí (1) và (2) không bao giờ vắng mặt trong âm tiết (Positions (1) and (2) are never absent in a syllable).
Vietnamese syllables may lack some positions in the above structure. The levels of structure can be as follows - Các âm tiết tiếng Việt có thể thiếu một số vị trí trong cấu trúc trên. Các cấp độ của cấu trúc có thể như sau:
1. The minimal structure has only 2 positions (1) and (2)
Cấu trúc tối thiểu chỉ có 2 vị trí (1) và (2):
2. Syllables have 3 positions: (1), (2), (3) - Âm tiết có 3 vị trí: (1), (2), (3)
3. Syllables have 3 positions: (1), (2), (5) - Âm tiết có 3 vị trí: (1), (2), (5)
4. Syllables have 4 positions: (1), (2), (3), (4) - Âm tiết có 4 vị trí: (1), (2), (3), (4)
5. Syllables have 4 positions: (1), (2), (3), (5) - The last sound is a consonant - Âm tiết có 4 vị trí (1), (2), (3), (5) - Âm cuối là phụ âm.
6. Syllables have 4 positions: (1), (2), (3), (5) - The last sound is a final semi-vowel. Âm tiết có 4 vị trí (1), (2), (3), (5) - Âm cuối là phụ âm.
7. Syllables have 5 positions (1), (2), (3), (4), (5)
Âm tiết có 4 vị trí (1), (2), (3), (4), (5).
Vietnamese syllable characteristics - Đặc điểm âm tiết tiếng Việt
- In English, a word can have many syllables. - Trong tiếng Anh, một từ có thể có nhiều âm tiết.
Example: he (1 syllable), city (2 syllables), amazing (3 syllables).
Therefore, the number of words and syllables in English sentences is often different - Vì vậy, số lượng từ và âm tiết trong câu tiếng Anh thường khác nhau.
Example:
(1) I will come to Viet-nam (5 words, 6 syllables)
(2) I am stu-dy-ing Viet-nam-ese. (4 words, 8 syllables).
Vietnamese is completely different with English, each syllable is written as a separate word. Tiếng Việt khác hoàn toàn với tiếng Anh, mỗi âm tiết được viết thành một từ riêng biệt.
Example:
(3) Tôi - sẽ - đến - Việt - Nam.
(4) Tôi - đang - học - tiếng - Việt.
05 syllables, 05 words, pronounced in 05 sounds, with clear pauses between sounds. - 05 âm tiết, 05 từ, được phát âm thành 05 tiếng, với những khoảng dừng rõ ràng giữa các âm thanh.
Note that:
The (-) mark is used to separate syllables in the above examples.
Dấu (-) được dùng để tách các âm tiết trong các ví dụ trên.
Spelling Vietnamese Syllables - Đánh vần âm tiết tiếng Việt
How to spell Vietnamese syllables - Cách đánh vần âm tiết tiếng Việt:
(1) Remember and pronounce each sound of the letters you have learned correctly. Ghi nhớ và phát âm đúng từng âm của chữ cái bạn đã học.
(2) Pronounce the letters in the word one by one.
Phát âm từng chữ cái trong từ.
(3) Coordinate with tones to create syllables.
Phối hợp với thanh điệu để tạo thành âm tiết.
Note that: Tone is no mark in syllables (thanh ngang) do not need to be pronounced when spelling - Thanh điệu không có dấu trong âm tiết (thanh ngang) khi đánh vần không cần phát âm.
(1) ý: y sắc ý; ỷ: y hỏi ỷ
(2) la: lờ - a - la / la;
tà: tờ - a - ta - huyền - tà / tà
(3) ơi: ơ - i - ơi / ơi
ầm: â - mờ - âm - huyền - ầm / ầm
(4) hoa: hờ - oa - hoa
tùy: tờ - uy - tuy - huyền - tùy / tùy
(5) lan: lờ - an - lan / lan
cát: cờ - át - sắc - cát / cát
cảm: cờ - am - hỏi - cảm / cảm
(6) cái: cờ - ai - sắc - cái / cái
tay: tờ - ay - tay / tay
(7) xoan: xờ - oan - xoan / xoan
toàn: tờ - oan - toan - huyền - toàn / toàn